(๑๔) พระราชกําหนดแกไขเพิ่มเติมพระราชบัญญัติการประกอบธุรกิจเงินทุน ธุร dịch - (๑๔) พระราชกําหนดแกไขเพิ่มเติมพระราชบัญญัติการประกอบธุรกิจเงินทุน ธุร Việt làm thế nào để nói

(๑๔) พระราชกําหนดแกไขเพิ่มเติมพระร

(๑๔) พระราชกําหนดแก
ไขเพิ่มเติมพระราชบัญญัติการประกอบธุรกิจเงินทุน ธุรกิจหลักทรัพย
และธุรกิจเครดิตฟองซิเอร พ.ศ. ๒๕๒๒ (ฉบับที่ ๔) พ.ศ. ๒๕๔๐
(๑๕) พระราชกําหนดแก
ไขเพิ่มเติมพระราชบัญญัติการประกอบธุรกิจเงินทุน ธุรกิจหลักทรัพย
และธุรกิจเครดิตฟองซิเอร พ.ศ. ๒๕๒๒ (ฉบับที่ ๕) พ.ศ. ๒๕๔๑
มาตรา ๔ ในพระราชบัญญัตินี้
“ธุรกิจสถาบันการเงิน” หมายความวา ธุรกิจธนาคารพาณิชย ธุรกิจเงินทุน และธุรกิจ
เครดิตฟองซิเอร และให
หมายความรวมถึงการประกอบธุรกิจของสถาบันการเงินเฉพาะกิจ
“ธุรกิจธนาคารพาณิชย” หมายความวา การประกอบธุรกิจรับฝากเงินหรือรับเงินจาก
ประชาชนที่ต

องจายคืนเม่อทวงถาม ื หรือเมื่อสิ้นระยะเวลาอันกําหนดไว และใชประโยชนจากเงินนั้น
โดยวิธีหนึ่งวิธีใด เชน ใหสินเชื่อ ซื้อขายตั๋วแลกเงินหรือตราสารเปลี่ยนมืออื่นใด ซื้อขายเงินปริวรรต
ตางประเทศ
“ธุรกิจเงินทุน” หมายความวา การประกอบธุรกิจรับฝากเงินหรือรับเงินจากประชาชนที่ต

อง
จายคืนเมื่อทวงถาม หรือเมื่อสิ้นระยะเวลาอันกําหนดไว ซึ่งมิใชการรับฝากเงินหรือรับเงินไวในบัญชี
ที่จะเบิกถอนโดยใช
เช

ค และใชประโยชนจากเงินนั้นโดยวิธีหนึ่งวิธีใด เชน ใหสินเชื่อ ซื้อขายตั๋วแลกเงิน
หรือตราสารเปลี่ยนมืออื่นใด
“ธุรกิจเครดิตฟองซิเอร” หมายความวา การประกอบธุรกิจรับฝากเงินหรือรับเงินจาก
ประชาชนที่จะจายคืนเมื่อส้ินระยะเวลาอันกําหนดไว และใชประโยชนจากเงินนั้นอยางหนึ่งอยางใด
ดังตอไปนี้
(๑) การให
กู
ยืมเงินโดยวิธีรับจํานองอสังหาริมทรัพย
(๒) การรับซื้ออสังหาริมทรัพยโดยวิธีขายฝาก
“ธุรกิจทางการเงิน” หมายความวา ธุรกิจธนาคารพาณิชย ธุรกิจเงินทุน ธุรกิจเครดิตฟองซิเอร
ธุรกิจหลักทรัพย ธุรกิจสัญญาซื้อขายลวงหน

าตามกฎหมายวาด
วยสัญญาซื้อขายลวงหน

า ธุรกิจประกัน
ชีวิตตามกฎหมายวาด
วยประกันชีวิต หรือธุรกิจอื่นตามที่ธนาคารแหงประเทศไทยประกาศกําหนด
“การใหสินเชื่อ” หมายความวา การให
กู
ยืมเงิน หรือซื้อ ซื้อลด รับชวงซื้อลดตั๋วเงินเป

เจ

าหนี้เนื่องจากได
จายหรือสั่งให
จายเงินเพื่อประโยชนของผู
เคยค

า หรือเป
นเจ

าหนี้เนื่องจากได
จายเงิน
ตามภาระผูกพันตามเล

ตเตอรออฟเครดิตหรือภาระผูกพันอื่น
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
(14 Grand Royal) cho hành động kinh doanh tiền. Chứng khoán kinh doanh .Và kinh doanh tín dụng bong bóng, SIM, , b.e. 2522 AJAX II (số 4) năm 2540.(15) grand Royal cho hành động kinh doanh tiền. Chứng khoán kinh doanh .Và kinh doanh tín dụng bong bóng, SIM, , b.e. 2522 AJAX II (số 5) b.e. 2541.Phần 4 của luật này.Có nghĩa là "Ngân hàng tư nhân" Kinh doanh ngân hàng thương mại  Kinh doanh, tài chính & kinh doanhMột tín dụng bong bóng và  SIM  AJAX IICó nghĩa là, bao gồm cả hoạt động kinh doanh của tổ chức tài chínhCó nghĩa là "thương mại ngân hàng kinh doanh " mà các. Doanh nghiệp gửi hoặc nhận tiền từประชาชนที่ตองจายคืนเม่อทวงถาม ื หรือเมื่อสิ้นระยะเวลาอันกําหนดไว และใชประโยชนจากเงินนั้นโดยวิธีหนึ่งวิธีใด เชน ใหสินเชื่อ ซื้อขายตั๋วแลกเงินหรือตราสารเปลี่ยนมืออื่นใด ซื้อขายเงินปริวรรตตางประเทศ“ธุรกิจเงินทุน” หมายความวา การประกอบธุรกิจรับฝากเงินหรือรับเงินจากประชาชนที่ตองจายคืนเมื่อทวงถาม หรือเมื่อสิ้นระยะเวลาอันกําหนดไว ซึ่งมิใชการรับฝากเงินหรือรับเงินไวในบัญชีที่จะเบิกถอนโดยใชเช็ค และใชประโยชนจากเงินนั้นโดยวิธีหนึ่งวิธีใด เชน ใหสินเชื่อ ซื้อขายตั๋วแลกเงินหรือตราสารเปลี่ยนมืออื่นใด“ธุรกิจเครดิตฟองซิเอร” หมายความวา การประกอบธุรกิจรับฝากเงินหรือรับเงินจากประชาชนที่จะจายคืนเมื่อส้ินระยะเวลาอันกําหนดไว และใชประโยชนจากเงินนั้นอยางหนึ่งอยางใดดังตอไปนี้(๑) การใหกูยืมเงินโดยวิธีรับจํานองอสังหาริมทรัพย(๒) การรับซื้ออสังหาริมทรัพยโดยวิธีขายฝาก“ธุรกิจทางการเงิน” หมายความวา ธุรกิจธนาคารพาณิชย ธุรกิจเงินทุน ธุรกิจเครดิตฟองซิเอรธุรกิจหลักทรัพย ธุรกิจสัญญาซื้อขายลวงหนาตามกฎหมายวาดวยสัญญาซื้อขายลวงหนา ธุรกิจประกันชีวิตตามกฎหมายวาดวยประกันชีวิต หรือธุรกิจอื่นตามที่ธนาคารแหงประเทศไทยประกาศกําหนด“การใหสินเชื่อ” หมายความวา การใหกูยืมเงิน หรือซื้อ ซื้อลด รับชวงซื้อลดตั๋วเงินเปนเจาหนี้เนื่องจากไดจายหรือสั่งใหจายเงินเพื่อประโยชนของผูเคยคา หรือเปนเจาหนี้เนื่องจากไดจายเงินตามภาระผูกพันตามเล็ตเตอรออฟเครดิตหรือภาระผูกพันอื่น
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
(14) Nghị định Solutions
 luật Doanh nghiệp để mở khóa tài trợ nhiều hơn.  kinh doanh chứng khoán
và bong bóng tín dụng Ciara R.  2522 (số 4) BE 2540
(15) Nghị định Solutions
 luật Doanh nghiệp để mở khóa tài trợ nhiều hơn.  kinh doanh chứng khoán
và bong bóng tín dụng Ciara R.  2522 (số 5) BE 2541
Phần 4 của Luật này,
"tổ chức tài chính" có nghĩa là  kinh doanh ngân hàng thương mại . Tài chính doanh nghiệp Kinh doanh và
tín dụng bong bóng Ciara R. . Và 
bao gồm các hoạt động kinh doanh của các tổ chức tài chính
ngân hàng kinh doanh ' "có nghĩa là  tiền gửi kinh doanh hoặc nhận tiền từ
những người

phải  Mercedes trả đòi hỏi tay hoặc khi nào. khoảng thời gian quy định .  sử dụng và hưởng lợi từ  tiền
bằng bất kỳ phương tiện, chẳng hạn như các   giá giao dịch tín dụng hoặc bất kỳ công cụ chuyển nhượng khác. Thương mại giám sát
các  nước ngoài
"vốn kinh doanh" có nghĩa là  kinh doanh tiền đặt cọc hoặc từ những người

các
e  một nhu cầu. Hoặc vào cuối kỳ theo quy định . Các phi  tiền gửi hoặc nhận tiền  chiếm
rút sử dụng 
như
cửa hàng
của. Và  lợi  tiền bằng bất kỳ phương tiện, chẳng hạn  của  giá giao dịch tín dụng
hoặc bất kỳ công cụ chuyển nhượng khác
"bong bóng tín dụng kinh doanh Ciara R. " phương tiện  kinh doanh tiền đặt cọc hoặc. từ
công sang  đêm vào loại khoảng thời gian quy định . Và  lợi  từ điểm tiền  hơn một trăm  trong bất kỳ
như  sau đây:
(1) 
tôi 
vay tiền bằng cách nhận tài sản thế chấp, các
(2) tiếp nhận. mua bất động sản bằng cách bán 
"kinh doanh tài chính" có nghĩa là các doanh nghiệp thương mại  . Tài chính doanh nghiệp bong bóng tín dụng kinh doanh Ciara  sự
kinh doanh chứng khoán . Các dẫn xuất kinh doanh  mong

pháp luật của 
 với các dẫn xuất  mong

giá trị. bảo hiểm kinh doanh
, cuộc sống theo luật của 
 với bảo hiểm. Hoặc kinh doanh khác là Ngân hàng  Thái Lan quy định
"một  tín dụng" có nghĩa là  nguyên nhân 
tôi 
mượn tiền hoặc mua giảm giá làm giàu  sự chiết khấu hóa đơn như 
John
J.

các khoản nợ đến hạn. các 
 tỉnh, nhằm 
 thanh toán vì lợi ích của các  


giá trị. Hoặc 
J.

nợ do 
 thanh toán
các nghĩa vụ theo thép
lạnh
điều khiển  tín dụng hoặc các nghĩa vụ khác.
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: